Lợi ích và rủi ro về sức khỏe của việc ăn cá
Thực phẩm chúng ta ăn ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta. Bên cạnh việc chứa protein và các chất dinh dưỡng khác như vitamin D và selen, cá (cá có vây hoặc động vật có vỏ) còn chứa một loại chất béo cụ thể, axit béo omega-3, có thể làm giảm nguy cơ phát triển bệnh tim và các vấn đề y tế khác. Tuy nhiên, cá cũng có thể chứa thủy ngân và các chất gây ô nhiễm khác có thể gây rủi ro cho sức khỏe.
Lợi ích sức khỏe của việc ăn cá
Đối với phụ nữ mang thai, bà mẹ đang cho con bú và phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, ăn cá rất quan trọng vì nó cung cấp DHA , một loại axit béo omega-3 cụ thể có lợi trong sự phát triển trí não của trẻ sơ sinh.
Những rủi ro có thể xảy ra khi tiêu thụ cá
Một số loại cá có chứa thủy ngân. Đối với nam giới và phụ nữ không trong độ tuổi sinh đẻ, không rõ rằng việc tiếp xúc với thủy ngân từ mức tiêu thụ cá thông thường có bất kỳ ảnh hưởng xấu nào đến sức khỏe hay không. Ngược lại, ăn cá có lợi ích đáng kể trong việc giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim, nguyên nhân gây tử vong số một. Vì vậy, phơi nhiễm thủy ngân từ việc ăn cá không phải là mối quan tâm lớn đối với nam giới hoặc phụ nữ không trong độ tuổi sinh đẻ. Lợi ích của việc ăn cá có thể được tối đa hóa bằng cách tiêu thụ nhiều loại hải sản khác nhau.
Thủy ngân có thể có những ảnh hưởng đến hệ thần kinh đang phát triển của trẻ sơ sinh. Vì vậy, phụ nữ có thai, phụ nữ có thể mang thai, đang cho con bú và trẻ nhỏ nên tránh 4 loại cá có hàm lượng thủy ngân cao hơn: cá mập, cá kiếm, cá thu và cá vược. Các loại cá khác vẫn nên được tiêu thụ để đảm bảo rằng trẻ sơ sinh nhận được lợi ích của DHA cho sự phát triển của não bộ. Cá ngừ nhạt có lượng thủy ngân tương đối thấp, và các loại cá khác, chẳng hạn như cá hồi và tôm nuôi tự nhiên và nuôi, chứa lượng thủy ngân rất thấp.